--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scentless hayweed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dằng dai
:
Dragging onBàn dằng dai mãiThe discussions dragged on and on
+
common madia
:
loài hoa thuộc họ hoa cúc, có các điểm nâu đỏ ở chân của các tia, hoa màu vàng.
+
vẻ
:
look, appearance, sound
+
brain sauce
:
(đùa cợt) trí thông minh
+
phế bỏ
:
to abolish, to nullify